1. ĐẶC TÍNH
- Cân hoạt động chính xác, độ bền cao
- Màn hình hiển thị LCD, hiển thị: trọng lượng, % độ ẩm, thời gian sấy.
- Khoảng độ ẩm phân tích: 0.05 đến 100%
- Tự động lưu trữ 45 kết quả phân tích cuối cùng.
- Chế độ sấy: tiêu chuẩn, sấy tuyến tính, đốt nóng trước khi sấy
- Nguồn ra nhiệt loại: tia hồng ngoại từ đèn halogen
- Hiển thị: % độ ẩm, thời gian, nhiệt độ, trọng lượng
- Màn hình hiển thị LCD 128x64 pixel
- Cổng RS 232 kết nối vối máy vi tính hoặc máy i
- Chức năng chuẩn cài đặt sẵn trong phần mềm: chuẩn khối lượng bằng quả cân chuẩn 20g, chuẩn nhiệt độ bằng bộ chuẩn nhiệt độ lựa chọn thêm.
- Các bước hướng dẫn sử dụng đơn giản, dể hiểu được hiển thị bằng nhiều thứ tiếng: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Italia
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL
|
MB45
|
MB35
|
MB25
|
MB23
|
Mức cân (g)
|
45g
|
35g
|
110g
|
110g
|
Vạch chia (g)
|
0.01% / 0.001g
|
0.02% / 0.002g
|
0.05% / 0.005g
|
0.1% / 0.01g
|
Độ lặp lại
|
0.05% (3g mẫu)
0.015% (10g mẫu)
|
0.18% ( 3g mẫu )
0.02% (10g mẫu)
|
0.2% (3g mẫu)
0.05% (10g mẫu )
|
0.3% (3g mẫu)
0.2% (10g mẫu)
|
Kích thước mẫu
|
3g to 20g typical, 0.5g min
|
Đầu ra
|
RS-232 w/ GLP/GMP
|
RS-232
|
Công nghệ sấy
|
Halogen
|
Hồng ngoại
|
Đơn vị tính
|
Gram, custom
|
Nhiệt độ sấy
|
500c to 2000c in 10
|
500c to 1600c in 50
|
Tùy chọn sấy
|
nhanh, tiêu chuẩn, ramp, step
|
Tiêu chuẩn
|
Nguồn
|
120, 240 VAC 50/60 Hz
|
100, 240 VAC, 50/60Hz
|
Ứng dụng
|
Sử dụng trong phòng thí nghiệm cân phân tích độ ẩm, nhiệt độ…
|
Nhiệt độ làm việc
|
410 to 1040 F/ 50 to 400 C
|
Kích thước đĩa cân
|
90 mm
|
Kích thước cân (WxHxD)
|
190x150.2x360 mm
|
170x130x280 mm
|
Trọng lượng
|
4.6 kg
|
2.3 kg
|
|